IMF cảnh báo rủi ro 4,5 nghìn tỷ USD của khu vực 'ngân hàng bóng tối'

Chuyện gì đang xảy ra với ngành ngân hàng?

Quỹ Tiền tệ Quốc tế (IMF) vừa đưa ra một cảnh báo nghiêm trọng, nhấn mạnh rằng trọng tâm của rủi ro tài chính toàn cầu đang dịch chuyển ra khỏi hệ thống ngân hàng truyền thống để tập trung vào các tổ chức tài chính ngoài ngân hàng (NBFI) như quỹ phòng hộ (hedge funds), quỹ đầu tư tư nhân (private equity) và quỹ tín dụng tư nhân (private credit).

Trước đây, khi nhắc tới nguy cơ hệ thống, người ta thường nghĩ ngay đến ngân hàng bị đổ vỡ, khủng hoảng thanh khoản, hoặc ngân hàng trung ương phải can thiệp. Nhưng nay IMF cho rằng nguy cơ ngày càng dịch chuyển ra phía bên ngoài, vào các định chế tài chính không phải ngân hàng, hay còn gọi là NBFI (non-bank financial institutions).

Số liệu của IMF cho thấy các ngân hàng tại Mỹ và châu Âu hiện có tới 4,5 nghìn tỷ USD tiếp xúc với khu vực tài chính phi ngân hàng, tương đương khoảng 9% tổng dư nợ cho vay, và hơn 40% tài sản ngân hàng nằm ở các tổ chức có mức độ tiếp xúc với phi ngân hàng cao hơn vốn cấp một (tier-one capital). Một số ngân hàng thậm chí có mức tiếp xúc gấp 5 lần vốn tự có.

Sự tăng trưởng bùng nổ của khu vực này, thường được gọi là "ngân hàng bóng tối" (shadow banking), đang thêm một nguồn rủi ro mới vào hệ thống tài chính. IMF lo ngại rằng những tổ chức được quản lý lỏng lẻo hơn này có thể khuếch đại bất kỳ đợt suy thoái thị trường nào và dễ dàng truyền căng thẳng trở lại hệ thống ngân hàng.

Những tổ chức này bao gồm quỹ đầu cơ (hedge funds), quỹ tín dụng tư nhân (private credit funds), các quỹ đầu tư tư nhân, quỹ đầu tư mở, các quỹ hưu trí, công ty bảo hiểm… mặc dù không nhận gửi tiền như ngân hàng truyền thống nhưng có vai trò ngày càng lớn trong việc trung gian tài chính, cung cấp tín dụng, hoặc tham gia thị trường trái phiếu, ngoại hối, bất động sản và các tài sản tài chính khác.

Như vậy rủi ro ở đây không còn chỉ là chuyện một ngân hàng “vỡ nợ” mà là chuyện hệ thống ngân hàng có thể bị kéo sụp nếu một cú sốc từ khu vực phi ngân hàng lan tới.

Rủi ro

Tờ Financial Times (FT) cho hay vấn đề nằm ở chỗ các NBFI và ngân hàng truyền thống giờ đây không còn hoạt động độc lập mà tương tác chằng chịt. Khi một cú sốc xảy ra ở khu vực phi ngân hàng, có các con đường chính khiến rủi ro lan vào “lõi” ngân hàng.

Nguyên nhân là do ngân hàng ngày càng tìm đến việc cho các quỹ tín dụng tư nhân vay để đạt được lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu cao hơn so với cho vay thương mại truyền thống, nhờ vào yêu cầu vốn thấp hơn. Điều này vô tình tạo ra một cầu nối dễ tổn thương: nếu các quỹ phi ngân hàng này gặp khủng hoảng thanh khoản hoặc nợ xấu gia tăng, sự căng thẳng sẽ lập tức lan truyền ngược trở lại các ngân hàng, gây ra rủi ro hệ thống.

Trước hết là việc các ngân hàng cấp “khung tín dụng” cho các quỹ tín dụng tư nhân hoặc các quỹ đầu tư phi ngân hàng. Khi quỹ rút vốn đồng loạt (drawdowns) để đáp ứng yêu cầu thanh khoản hoặc thanh toán nợ margin, ngân hàng phải đáp ứng dòng vốn đó, điều này tạo áp lực thanh khoản. Trong kịch bản giả định của IMF khi các NBFI rút toàn bộ hạn mức tín dụng, khoảng 10% ngân hàng Mỹ và 30% ngân hàng châu Âu theo tài sản có thể trải qua giảm tỷ lệ vốn chuẩn (CET1) hơn 100 điểm cơ bản.

Thứ hai, sự giảm giá mạnh của tài sản thế chấp (collateral) do hiệu ứng thị trường có thể khiến các NBFI bị ép bán tài sản. Nếu nhiều quỹ cùng nắm những tài sản tương đồng và cùng bán tháo, đó sẽ trở thành một vòng xoáy (fire-sales) làm giá giảm thêm, lan qua thị trường chung và giáng áp lực lên hệ thống ngân hàng.

Thứ ba, những nỗ lực gần đây của các quỹ tư nhân nhằm cung cấp sản phẩm cho nhà đầu tư bán lẻ đã làm dấy lên một lo ngại khác: rủi ro bán tháo tài sản cưỡng bức (forced asset sales). Trong trường hợp thị trường suy thoái nghiêm trọng, nhu cầu rút vốn đột ngột từ các nhà đầu tư cá nhân có thể buộc các quỹ phải bán gấp các tài sản kém thanh khoản, dẫn đến giảm giá mạnh trên diện rộng và làm trầm trọng thêm sự hỗn loạn của thị trường.

Các NBFI thường đầu tư vào tài sản ít thanh khoản hoặc tài sản có đòn bẩy, hoặc tài sản thế chấp yếu khi thị trường biến động mạnh (ví dụ trái phiếu chính phủ, trái phiếu doanh nghiệp, tài sản bất động sản).

Khi nhà đầu tư rút vốn ồ ạt (nhất là các quỹ mở hoặc quỹ cho phép rút vốn bán lẻ), hoặc khi có cú sốc thị trường, các quỹ có thể bị buộc bán tài sản để đáp ứng rút vốn. Việc này có thể dẫn đến bán tháo tài sản, giảm giá tài sản thế chấp, áp lực thanh lý và lan truyền áp lực thanh khoản sang ngân hàng.

Cuối cùng, mạng lưới tiếp xúc chung (common exposures) khiến ngân hàng và NBFI có thể cùng chịu ảnh hưởng từ cùng một loại tài sản, hoặc chung đối tác, để rồi khi tài sản đó bị rủi ro, cả hai bên cùng chịu ảnh hưởng. Điều này làm giảm khả năng “cách ly” rủi ro giữa các tầng hệ thống.

Tất cả các kênh này cho thấy: một cú sốc nhỏ trong khu vực phi ngân hàng có khả năng được khuếch đại và lan ra hệ thống ngân hàng, đẩy vấn đề vượt khỏi phạm vi một tổ chức đơn lẻ.

Ngay khi IMF đưa ra cảnh báo, đã có những tiếng nói phản biện: một số chuyên gia cho rằng hệ thống ngân hàng hiện tại, sau các cải cách sau khủng hoảng 2008, đã có lớp đệm vốn và thanh khoản đủ để chịu đựng cú sốc từ các NBFI nếu không quá lớn. Họ nhấn mạnh rằng trong các kịch bản tiêu cực được thử nghiệm, hệ thống ngân hàng nhìn chung vẫn được đánh giá là “vững vàng”.

Tuy nhiên theo FT, tình hình hiện nay đang có nhiều rủi ro khi NBFI hoạt động theo mô hình giám sát nhẹ hơn rất nhiều so với ngân hàng: họ không chịu các yêu cầu vốn hoặc yêu cầu thanh khoản nghiêm ngặt giống ngân hàng, và thường không bị yêu cầu báo cáo chi tiết về đòn bẩy, tài sản thế chấp, thanh khoản. Điều này tạo ra độ mờ trong dữ liệu, khiến các cơ quan giám sát khó nắm bắt các mối liên kết và rủi ro tiềm ẩn.

Thêm vào đó, NBFI hiện đã kiểm soát khoảng nửa tài sản tài chính toàn cầu, nghĩa là quy mô hoạt động của họ không còn nhỏ nữa và có đủ trọng lượng để tác động đến hệ thống nếu có cú sốc.

Bình yên giả tạo

Dù trong thời gian gần đây thị trường có phần “bình yên”, tức là nhiều chỉ báo cho thấy định giá tài sản đang cao, điều kiện thanh khoản thuận lợi, nhưng IMF cảnh báo rằng đó có thể là một trạng thái êm đềm giả tạo khi giá tài sản rủi ro (risk assets) đang vượt xa các yếu tố cơ bản.

Nếu xảy ra cú sốc (tăng lãi suất mạnh, suy thoái kinh tế, biến động trên thị trường trái phiếu hoặc ngoại hối), các NBFI có thể bị ảnh hưởng nặng nề và từ đó áp lực sẽ chảy ngược trở lại các ngân hàng, gây sụt vốn, giảm thanh khoản, và có thể kích hoạt khủng hoảng lan rộng.

Một ví dụ gần đây là các công ty/tổ chức sử dụng nhiều tài sản thế chấp và tài trợ theo tài sản (asset-based lending), có trường hợp sụp đổ hoặc gặp khó khăn, làm nổi bật rủi ro từ lĩnh vực tín dụng tư nhân khi các khoản vay được bảo đảm bằng tài sản có giá trị bị giảm.

Ngoài ra, IMF cũng cảnh báo rằng thị trường chứng khoán có thể đang “giãn nở quá đà”. Dự báo của IMF cho rằng thị trường vốn đang cao hơn khoảng 10% so với giá trị hợp lý, mặc dù con số này chưa “vượt bong bóng dotcom” (khi đó là vào khoảng 20%) nhưng vẫn cho thấy dư địa điều chỉnh.

Phía IMF khuyến nghị rằng các cơ quan quản lý và hoạch định chính sách không được chỉ tập trung vào ngân hàng, mà cần mở rộng phạm vi giám sát sang các tổ chức tài chính phi ngân hàng. Việc này bao gồm yêu cầu báo cáo đầy đủ hơn về đòn bẩy, tài sản thế chấp, thanh khoản, cũng như yêu cầu stress test chung giữa ngân hàng và NBFI để phát hiện mối liên kết rủi ro.

Bên cạnh đó, cũng cần tăng cường phối hợp quốc tế, vì nhiều NBFI hoạt động xuyên biên giới, nên thông tin giữa các quốc gia, các cơ quan giám sát cần được chia sẻ chặt chẽ để không tạo ra các “vùng mù quy định.” Các chuẩn mực quốc tế như chuẩn Basel III cho ngân hàng, công cụ thanh khoản khẩn cấp, và khung giải quyết khủng hoảng cũng cần được áp dụng với hiệu quả cao hơn để dự phòng rủi ro từ các kênh mới.

Có thể thấy rằng, mối nguy không còn chỉ nằm trong hệ thống ngân hàng truyền thống mà còn nằm trong các tổ chức phi ngân hàng ngày càng đóng vai trò trung gian tài chính quan trọng, nhưng lại thiếu sự minh bạch và giám sát chặt chẽ. Sự tiếp xúc mạnh mẽ giữa ngân hàng và NBFI nếu không được quản lý tốt có thể biến những cú sốc nhỏ thành khủng hoảng tài chính lan rộng.

*Nguồn: FT, Fortune, BI