"Kho báu" 6.000 tỷ USD rung chuyển ngành thép toàn cầu: Bệ phóng cho xu hướng "không thể đảo ngược"

Thép xanh đang là hướng đi "không thể đảo ngược" trong ngành thép toàn cầu và Việt Nam.

"Kho báu" làm rung chuyển ngành công nghiệp thép toàn cầu

Nằm trong vùng đất khô cằn của Tây Úc, khu vực Pilbara từ lâu đã đóng vai trò quan trọng trong ngành khai khoáng nước Úc. Việc phát hiện một mỏ quặng sắt 55 tỷ tấn lớn nhất từng được ghi nhận, trị giá gần 6.000 tỷ USD càng củng cố thêm danh tiếng của nơi này.

Oilprice bình luận, phát hiện mang tính lịch sử về trữ lượng quặng sắt khổng lồ tại vùng núi Hamersley (thuộc Pilbara) hứa hẹn sẽ tác động không chỉ đến ngành khai thác mỏ mà còn đến cả động lực của thương mại quốc tế và hiểu biết của chúng ta về lịch sử địa chất Trái Đất.

Ảnh minh họa do AI tạo.

Về mặt kinh tế, các nhà phân tích hiện dự đoán một sự dịch chuyển trong chuỗi cung ứng thép toàn cầu. Các quốc gia đang tìm cách đa dạng hóa có thể dựa nhiều hơn vào Úc, giảm bớt nguồn cung từ Brazil hoặc châu Phi. Việc tăng xuất khẩu từ Tây Úc cũng có thể làm giảm giá quặng sắt toàn cầu. Điều này sẽ có lợi cho các ngành như xây dựng và ô tô, đồng thời củng cố vai trò dẫn đầu toàn cầu của Úc.

Dưới góc độ tài nguyên khoáng sản trên Trái đất, các phương pháp công nghệ tiên tiến đã cho phép các nhà khoa học phát hiện ra nồng độ sắt vượt quá 60%, cao hơn đáng kể so với ước tính trước đây. Dữ liệu mới này định hình lại hiểu biết của chúng ta về sự phong phú địa chất của khu vực.

Dưới góc độ môi trường, mỏ quặng sắt 55 tỷ tấn tại Hamersley có hàm lượng sắt cao (trên 60%), rất phù hợp cho các quy trình sản xuất thép xanh từ sắt khử trực tiếp (DRI). Điều này cung cấp nguồn nguyên liệu chất lượng cao, đáp ứng nhu cầu ngày càng tăng về quặng sắt chất lượng cao (DR-grade) trên toàn cầu.

Nếu Úc đầu tư vào công nghệ DRI sử dụng hydro xanh, mỏ quặng khổng lồ này có thể cung cấp nguyên liệu cho ngành thép xanh toàn cầu, giảm đáng kể tác động môi trường của ngành thép, vốn chiếm khoảng 7-9% tổng lượng phát thải CO2 toàn cầu.

Ưu điểm của thép xanh DRI

Thép xanh DRI là loại thép được sản xuất từ sắt DRI thông qua quá trình khử trực tiếp quặng sắt bằng khí hydro hoặc hỗn hợp khí hydro và carbon monoxide (CO), thay vì sử dụng than cốc như trong phương pháp lò cao truyền thống.

So với phương pháp lò cao truyền thống (phát thải khoảng 1,8-2 tấn CO2/tấn thép), DRI sử dụng hydro xanh có thể giảm tới 95% lượng khí thải CO2.

Sắt xốp DRI phù hợp với các lò điện hồ quang, dễ kết hợp với phế liệu thép tái chế, thúc đẩy kinh tế tuần hoàn.

Thuật ngữ "xanh" nhấn mạnh tính bền vững môi trường, vì quá trình này giảm đáng kể lượng khí thải carbon dioxide (CO2), góp phần vào mục tiêu trung hòa carbon. Đây là mục tiêu tối thượng của thế giới nhằm chống lại biến đổi khí hậu, nóng lên toàn cầu. Tất nhiên, Việt Nam không nằm ngoài xu hướng "không thể đảo ngược" của ngành thép.

Doanh nghiệp thép xanh tiêu biểu tại Việt Nam

Trong bối cảnh Việt Nam cam kết đạt mức phát thải ròng bằng 0 vào năm 2050 (Net Zero 2025), ngành thép - vốn là ngành công nghiệp có mức phát thải CO2 lớn thứ ba - đóng vai trò then chốt trong hành trình này.

Ngành thép Việt đang bước vào cuộc "lột xác" thép xanh. Ảnh: VNSTEEL

Để tồn tại và phát triển trong một thế giới trung hòa carbon, ngành thép Việt Nam cần nhanh chóng chuyển đổi sang sản xuất xanh.

Dẫu việc thực hiện một cuộc “lột xác” thành công cho ngành thép là nhiệm vụ đầy thách thức và không hề đơn giản, song Việt Nam có nhiều doanh nghiệp sản xuất thép xanh tiêu biểu, trong số đó phải kể đến Tập đoàn Hòa Phát, Tập đoàn VAS (Việt - Úc Steel), Tập đoàn Xuân Thiện, Tổng công ty Thép Việt Nam - CTCP (VNSTEEL)...

Đối với Công ty TNHH MTV Thép Miền Nam (thành viên của VNSTEE), nỗ lực "thép xanh" của họ chú trọng từ quản lý và sử dụng tài nguyên nước bền vững, ngay từ năm 2018.

Sản xuất thép là ngành sử dụng lượng nước lớn, phục vụ cho các công đoạn như làm mát thiết bị, xử lý bụi khí, và tái sử dụng trong vận hành lò nung cũng như cán thép. Nhận thức rõ vai trò quan trọng của nước trong chu trình sản xuất, Công ty Thép Miền Nam đã đầu tư vào hệ thống xử lý nước tuần hoàn khép kín.

Hệ thống này giúp giảm thiểu lượng nước cấp đầu vào và kiểm soát chặt chẽ chất lượng nước thải đầu ra. Nước sau khi được sử dụng cho làm mát hoặc vệ sinh thiết bị sẽ được thu gom, xử lý thông qua công nghệ lọc đa tầng và hồ sinh học, sau đó được tái sử dụng hiệu quả trong các công đoạn sản xuất khác.

Công suất xử lý hiện tại của hệ thống này đạt tới 950 m³/ngày đêm. Toàn bộ nước thải được xử lý đạt Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 40:2011/BTNMT.