Na Uy từ lâu được coi là một trong những hình mẫu phúc lợi xã hội của thế giới. Nhờ nguồn thu khổng lồ từ dầu khí và quỹ đầu tư quốc gia trị giá gần 2.000 tỷ USD, quốc gia 5,6 triệu dân này đảm bảo mức sống cao, nợ công thấp và mạng lưới an sinh dày đặc.
Tuy nhiên đằng sau bức tranh tưởng như hoàn hảo ấy, một vấn đề đang nổi lên: năng suất lao động giảm sút và tỷ lệ nghỉ ốm cao bất thường.
Theo số liệu của Tổ chức hợp tác và phát triển kinh tế (OECD), người lao động Na Uy trung bình nghỉ ốm 27,5 ngày/năm — cao nhất trong nhóm các nền kinh tế phát triển, tương đương hơn 12% thời gian làm việc, hay cứ 8 ngày làm việc lại có 1 ngày nghỉ.
Xin được nhắc rằng tại Na Uy, Luật Môi trường Lao động (Working Environment Act) quy định thời gian làm việc tối đa là 9 giờ/ngày và 40 giờ/tuần, qua đó ngăn chặn tình trạng bóc lột làm thêm giờ.
Bởi vậy, nhiều hợp đồng thực tế thường ghi 37,5 giờ/tuần — tương đương làm việc từ 5 đến 5,5 giờ/ngày, nghĩa là phổ biến là 5 ngày/tuần.
Nguy hiểm hơn, người dân Na Uy đang coi những phúc lợi này là điều hiển nhiên, qua đó từ chối những cải cách của chính phủ khi tài nguyên dầu mỏ dần cạn.
Bệnh quá giàu
Nguyên nhân dẫn đến tình trạng trên được cho là do "bệnh quá giàu", hay thường được gọi là "Bẫy nghịch lý Na Uy" (Norwegian Paradox), hoặc "bẫy động lực".
Năm 1969, Phillips Petroleum phát hiện mỏ dầu lớn ngoài khơi, biến Na Uy thành một trong những quốc gia giàu nhất thế giới. Quỹ đầu tư quốc gia hiện quản lý khoảng 2.000 tỷ USD (khoảng 340.000 USD/người) trong khi ngành dầu khí đóng góp đến 21% GDP cho nền kinh tế Na Uy.
Nhờ dầu mỏ và quỹ này, Na Uy duy trì thất nghiệp thấp, nợ công thấp, an sinh xã hội cao.
Hệ thống bảo hiểm ốm đau của Na Uy được coi là hào phóng bậc nhất: người lao động được nhận 100% lương (với mức trần cao hơn mức lương trung bình) trong tối đa 12 tháng nghỉ liên tục. Doanh nghiệp chỉ chịu trả 16 ngày đầu, phần còn lại do nhà nước gánh.
Quy định này ra đời với mục tiêu bảo vệ người lao động, nhưng theo một số chuyên gia, nó vô tình tạo ra "cái bẫy động lực" — khi chi phí nghỉ ốm gần như bằng 0, việc nghỉ dài ngày trở nên dễ dàng hơn, và khó kiểm soát lý do nghỉ.
Một nghiên cứu tại Na Uy cho thấy, hầu hết bác sĩ gia đình không từ chối yêu cầu nghỉ ốm của bệnh nhân, chủ yếu vì áp lực thời gian và tránh xung đột. Điều này khiến cơ chế giám sát trở nên lỏng lẻo.
Hậu quả là năng suất lao động tại Na Uy bị trì trệ. Dữ liệu OECD chỉ ra rằng trong 20 năm qua, tăng trưởng năng suất của Na Uy là chậm nhất trong nhóm các nước giàu. Nguyên nhân không chỉ nằm ở nghỉ ốm nhiều, mà còn do sự phụ thuộc vào dầu khí, đầu tư vào các ngành sản xuất và công nghệ cao chưa đủ mạnh.
Các khoản chi cho trợ cấp ốm đau và khuyết tật hiện ngốn khoảng 8% GDP — gấp 4 lần mức trung bình OECD. Điều này vừa là gánh nặng ngân sách, vừa khiến thị trường lao động thiếu nhân lực ổn định, ảnh hưởng tới hiệu quả sản xuất.
Lãng phí
Bên cạnh đó, chính phủ Na Uy, với nguồn tiền dồi dào, đã chi tiêu mạnh tay vào các dự án công có hiệu quả kinh tế thấp.
Một dự án tàu điện ngầm nối liền một bán đảo ở ngoại ô Oslo có chi phí gấp sáu lần ngân sách. Nhiều hộ gia đình đã vay nợ chồng chất vì họ biết nhà nước sẽ tài trợ cho việc nghỉ hưu của họ. Tỷ lệ nợ trên thu nhập 220% của các hộ gia đình Na Uy cao hơn bất kỳ quốc gia OECD nào khác.
Trong khi đó đầu tư vào R&D lại thấp so với các nước công nghiệp khác. Điều này phản ánh cơ cấu kinh tế phụ thuộc nhiều vào tài nguyên thiên nhiên.
Tổ chức OECD cho rằng các ngành như sản xuất và công nghệ cao—động lực tăng trưởng của nhiều nền kinh tế—vẫn chưa phát triển mạnh ở Na Uy, khiến năng suất tổng hợp tăng yếu.
Sau đại dịch, đầu tư R&D trên GDP của Na Uy đang giảm đi, đồng thời số lượng các vòng gọi vốn khởi nghiệp giai đoạn đầu cũng thấp kỷ lục.
Hiện Na Uy có hơn 200.000 người - chiếm 10% lực lượng lao động trong khu vực tư nhân - đang làm việc trong lĩnh vực dầu khí và các ngành công nghiệp liên quan. Nguồn tiền đổ vào đây khiến các ngành khác bị lép vế, tạo nên rủi ro cho nền kinh tế khi tài nguyên dầu cạn dần.
Môi trường kinh doanh ở Na Uy cũng bị cho là thiếu hấp dẫn đối với các nhà đầu tư và doanh nhân, dẫn đến sự trì trệ trong đổi mới.
Trong mảng giáo dục, dù chi tiêu cho giáo dục cao nhất nhì OECD nhưng kết quả thi của học sinh kém hơn so với các nước Scandinavia khác.
Chi tiêu hàng năm cho mỗi học sinh Na Uy từ tiểu học đến đại học là khoảng 20.000 USD, cao hơn so với mức trung bình của OECD là khoảng 14.000 USD. Tuy nhiên kể từ năm 2015, điểm số của học sinh 15 tuổi Na Uy trong Chương trình Đánh giá Học sinh Quốc tế (PISA) đã giảm sút ở các môn toán, khoa học và đọc hiểu, và hiện xếp hạng dưới mức trung bình của OECD.
Khó thoát "sướng"
Phía OECD và Quỹ tiền tệ quốc tế (IMF) đã nhiều lần khuyến nghị Na Uy cải cách hệ thống trợ cấp, chẳng hạn giảm tỷ lệ chi trả, rút ngắn thời gian hưởng hoặc tăng trách nhiệm tài chính của doanh nghiệp. Một số ý kiến còn đề xuất áp dụng cơ chế "đồng chi trả" giữa nhà nước, doanh nghiệp và người lao động để hạn chế lạm dụng.
Tuy nhiên, cải cách phúc lợi luôn là vấn đề nhạy cảm. Với nhiều người dân Na Uy, quyền nghỉ ốm dài ngày và được trả đủ lương là biểu tượng của sự văn minh xã hội, khó chấp nhận việc cắt giảm.
Na Uy vẫn còn tiềm lực tài chính khổng lồ từ quỹ dầu khí, nhưng các nhà kinh tế cảnh báo, dựa dẫm quá nhiều vào nguồn lực này có thể khiến quốc gia rơi vào trạng thái "giàu nhưng lười đổi mới".
Nếu không cải thiện năng suất và cân đối lại hệ thống phúc lợi, đặc biệt là chính sách nghỉ ốm, nguy cơ mất đà tăng trưởng là có thật — nhất là khi sản lượng dầu khí sẽ suy giảm sau 2050.
Vấn đề của Na Uy là một lời cảnh tỉnh cho các quốc gia giàu tài nguyên khác. Dù việc quản lý tài sản quốc gia thông qua quỹ dầu mỏ là một mô hình đáng học hỏi, nhưng sự giàu có từ tài nguyên không thể đảm bảo sự thịnh vượng lâu dài nếu không đi kèm với các chính sách hiệu quả nhằm thúc đẩy năng suất, đổi mới và xây dựng một nền kinh tế đa dạng, bền vững.
*Nguồn: Fortune, BI