Tào Tháo xuất thân thế gia vọng tộc, Tôn Quyền có cơ nghiệp lớn hậu thuẫn, còn Lưu Bị tay trắng nhờ đâu mà tụ nên nghiệp lớn?

Lưu Bị quá hiểu nhân tính, quá giỏi nắm bắt lòng người. Ông chính là ‘bậc thầy tâm lý’ với tầm nhìn vượt thời đại, nhờ đó có thể xoay chuyển số phận của chính mình. Học theo Lưu Bị, cơ hội lập thân của bạn nằm trong lòng bàn tay!

Vào năm 223 sau Công nguyên, tại thành Bạch Đế, Lưu Bị giao phó con nối ngôi. Trên giường bệnh, lúc hấp hối, Lưu Bị nói với Gia Cát Lượng: "Nếu con ta có thể phò tá, hãy phò tá nó; nếu nó không có tài, khanh có thể tự lập". Gia Cát Lượng lập tức rơi lệ, nói: "Thần nguyện dốc toàn lực phụng sự, giữ trọn lòng trung nghĩa, cho đến chết không thay đổi."

Lúc còn trẻ, tôi đọc đến cảnh này, cũng từng xúc động trước tình nghĩa sâu nặng giữa quân và thần. Nhưng đến tuổi này đọc lại, lại mơ hồ cảm thấy có gì đó không ổn. Một vị hoàng đế sắp xếp hậu sự như thế, hoặc là rất u mê, hoặc là rất cao tay. Đối với Lưu Bị, tôi nghiêng về vế sau.

Lưu Bị hiểu rõ Gia Cát Lượng là người trọng tình trọng nghĩa, là nho sĩ giữ vững đạo lý quân thần. Nếu đối đãi chân thành, thường sẽ đổi lại được lòng trung thành tận tụy của Gia Cát Lượng. Ba lần đến lều tranh là như vậy, trước lúc lâm chung giao phó con cái cũng là như vậy, chỉ một câu "khanh có thể tự lập" đã khiến Gia Cát Lượng tận tâm tận lực suốt hai mươi năm. Đó cũng là lý do vì sao xét về xuất thân và gia thế, Lưu Bị không bằng Tào Tháo, Tôn Quyền, nhưng lại có thể từ kẻ hèn kém vươn lên, trở thành hoàng đế khai quốc của Thục Hán. Bởi vì ông quá hiểu nhân tính, quá giỏi nắm bắt lòng người.

01. Đối với dân chúng, thuận theo lòng người

Trước khi Lưu Bị được phong làm Mục của Từ Châu, Trần Đăng đã khuyên ông tự lập làm vương: "Nay nhà Hán suy yếu, thiên hạ nghiêng đổ, lập công lập nghiệp là việc của hôm nay."

Nhưng Lưu Bị không nghe theo, ngược lại còn đưa ra một khẩu hiệu: "Hưng phục nhà Hán."

Thực ra, bản thân Lưu Bị cũng muốn lập công lập nghiệp, chứ không hẳn là để khôi phục vinh quang của dòng họ Lưu. Cuối đời Đông Hán, dân chúng trong thiên hạ đều mong được bảo toàn tính mạng, có chỗ an cư – đó là lòng người trong thời loạn, cũng là bản tính con người.

Lúc ấy, tư tưởng chính thống của nhà Hán vẫn ăn sâu trong lòng dân chúng, chỉ cần giương cao ngọn cờ "phò tá nhà Hán", ắt sẽ thu phục được lòng dân. Vì thế, Lưu Bị từ một người dệt chiếu, bán giày đã nhanh chóng biến mình thành tông thất nhà Hán.

Người xưa nói: "Thang Vũ cách mạng, thuận theo trời mà ứng theo người". "Thuận thiên ứng nhân", theo giải thích của danh sĩ quốc học Tăng Sĩ Cường, nghĩa là: thuận theo lẽ trời, hợp với lòng người.

Lòng người hướng về đâu, lợi ích thường sẽ đến với người đó.

Tào Tháo xuất thân thế gia vọng tộc, Tôn Quyền có cơ nghiệp lớn, Lưu Bị tay trắng, chỉ có thể tranh thủ lòng người để tụ hội thế lớn.

Trước trận Xích Bích, Tào Tháo đưa quân đánh xuống phía nam, tiến công Tân Dã. Thế lực quá chênh lệch, Lưu Bị thất bại rút lui, từ Phiên Thành đến Giang Lăng, có hơn mười vạn dân chúng đi theo, xe chở đồ tiếp tế hàng nghìn chiếc, mỗi ngày chỉ đi được mười dặm. Nhiều người khuyên Lưu Bị bỏ lại dân, cấp tốc hành quân để tránh bị Tào Tháo đuổi kịp. Lưu Bị rơi nước mắt nói: Làm đại sự phải lấy con người làm gốc, ta sao có thể bỏ rơi họ? Ông kiên quyết cùng hơn mười vạn dân đi tiếp, thà rơi vào nguy hiểm, cũng không bỏ rơi dân chúng.

Giữa thời loạn thế, trong sâu thẳm lòng dân luôn mong mỏi có một minh quân nhân hậu. Lưu Bị, người nhân từ và rộng lượng, trở thành lựa chọn hàng đầu trong lòng tầng lớp dân nghèo.

Trần Thọ trong "Tam Quốc Chí" từng cảm thán rằng Lưu Bị rất được lòng dân: "Người sĩ cấp thấp, ông cũng ngồi cùng chiếu, ăn chung mâm, không phân biệt sang hèn, nên có rất nhiều người theo về."

Thuận theo lòng người mà hành động, thuận thế lớn mà lập thân.

Từ một người dệt chiếu, bán giày trở thành Chiêu Liệt hoàng đế của nhà Hán, Lưu Bị đã thấu hiểu nhân tính, tập hợp lòng người, và có được tư cách tranh giành thiên hạ.

02. Đối với quần thần, thu phục lòng người

Trên đời này, có người coi trọng lợi ích trước hết, có người lấy chữ "nghĩa" làm đầu. Người khác nhau thì phải đối đãi theo cách khác nhau: với người ham lợi thì dùng lợi để dẫn dắt, dùng tiền để điều khiển; với người trọng nghĩa thì phải dùng tình cảm để lay động.

Tại Trường Bản Pha, Triệu Vân liều chết cứu A Đẩu (con trai Lưu Bị), Lưu Bị trách ngược lại con của mình: "Vì ngươi mà ta suýt mất một đại tướng."

Câu nói ấy đã khiến Triệu Vân thề dốc lòng tận tụy báo đáp. Đó không phải là sự bộc phát cảm xúc của Lưu Bị, mà là ông nắm rõ điểm yếu của Triệu Vân – kẻ sĩ vì người tri kỷ mà chết.

Sau khi để mất Từ Châu, Trương Phi muốn tự vẫn để tạ tội. Lưu Bị chỉ nói một câu: "Huynh đệ như tay chân, vợ con như quần áo", khiến Quan Vũ và Trương Phi càng thêm trung thành tận tụy vì ông mà vào sinh ra tử. Nước mắt chảy xuống, nhưng thứ đứng lên lại chính là lòng người. Chiêu bài tình cảm này, nếu dùng với kẻ như Lữ Bố, Đổng Trác – những người vì lợi quên nghĩa – thì hầu như vô ích. Nhưng nếu dùng với những người nặng tình nghĩa như Triệu Vân, Quan Vũ, Trương Phi thì sẽ đổi lấy được tấm lòng chân thành tuyệt đối của họ.

Trận thua thảm hại nhất của Lưu Bị là trận Di Lăng. Trước trận đánh, Hoàng Quyền đề nghị mình đi thăm dò hư thực của quân Ngô trước, Lưu Bị chỉ cần ngồi hậu phương chỉ huy. Nhưng Lưu Bị không nghe, tự mình dẫn quân xuất chinh. Sau đó, Lục Tốn giăng bẫy phục kích, Lưu Bị đại bại phải chạy về thành Bạch Đế. Còn đội quân do Hoàng Quyền dẫn đầu vì đường bị quân Ngô chặn nên không thể quay về Thục, đành phải đầu hàng nước Ngụy.

Nhiều quan lại đề nghị bắt gia đình Hoàng Quyền xử tội. Nhưng Lưu Bị lại nói: "Là ta phụ Hoàng Quyền, chứ Hoàng Quyền không phụ ta." Ông không những không bắt người nhà Hoàng Quyền mà còn đối đãi với họ như cũ. Quyết định ấy của Lưu Bị khiến cả văn thần, võ tướng đều khâm phục khí độ và nhân cách của ông.

Quân sư Trình Dục của Tào Tháo từng đánh giá Lưu Bị: "Có tài kiệt xuất và rất được lòng người." Chúng ta thay vì nói Lưu Bị là người trọng nghĩa, chi bằng nói ông là người am hiểu lòng người.

Lòng người là sự trao đi và nhận lại. Đối với người trọng tình nghĩa, nếu bạn đối đãi chân thành, họ sẽ trung thành tận tâm vì bạn. Lưu Bị dốc lòng tận hiến, thu phục lòng người, khiến đủ hạng người tài hội tụ bên ông, dựng nên giang sơn Thục Hán.

03. Đối với chư hầu, nắm bắt bản tính con người

Thế gian có một hiểu lầm rất sâu sắc về Lưu Bị, cho rằng: thiên hạ của Lưu Bị là khóc mà có được. Khi chiêu hàng Hoàng Trung, Lưu Bị than khóc mình thế cô lực bạc, cuối cùng khóc mà chiêu mộ được một vị đại tướng. Vụ việc ở Kinh Châu, Lưu Bị khóc lóc thảm thiết khiến Ngô quốc thái và Lỗ Túc mềm lòng, cho phép Lưu Bị sau này hãy hoàn trả Kinh Châu.

Khóc quá nhiều, khiến người ta tưởng rằng Lưu Bị chỉ có đức mà không có tài, chỉ biết dùng nước mắt để xoay chuyển tình thế. Nhưng trên thực tế, với người quân tử và dân chúng, Lưu Bị thể hiện sự nhân hậu và nước mắt; còn với tiểu nhân và kẻ thù, ông lại dùng sự cứng rắn và nhẫn nhịn.

Năm 199 sau Công nguyên, Lưu Bị liên kết với Tào Tháo tấn công Từ Châu, bắt được Lữ Bố. Xử tử hay chiêu hàng, Tào Tháo không hỏi các mưu sĩ như Quách Gia, mà lại hỏi riêng Lưu Bị: Theo ý Huyền Đức, nên xử trí Lữ Bố thế nào?

Dù Lữ Bố từng có ơn với Lưu Bị, nhưng Lưu Bị hiểu rõ bản chất kiêu hùng của Tào Tháo, cũng biết Tào Tháo đa nghi, nên dứt khoát gạt bỏ đạo nghĩa sang một bên, quả quyết nói: "Tào công chẳng lẽ quên cái kết cục của Đinh Nguyên và Đổng Trác sao?"

Tào Tháo lập tức hạ quyết tâm, giết chết Lữ Bố ngay. Sau đó, Lưu Bị theo Tào Tháo về Hứa Đô, được phong làm Tả tướng quân. Âm thầm, Tào Tháo ngày ngày sai người theo dõi mọi hành tung của ông. Lưu Bị thấy vậy, để xua tan nghi ngờ từ Tào Tháo, đã chủ động tỏ ra khiêm nhường. Ra ngoài, khi gặp Tào Tháo giữa đám đông, ông liền khom lưng chắp tay hành đại lễ, cung kính xưng "Tào công".

Ở phủ đệ, ông suốt ngày chỉ ở vườn sau khai hoang trồng rau, tỏ ra không có chí tiến thủ. Trong cuộc đấu trí với Tào Tháo, Lưu Bị thể hiện chiến thuật tâm lý cực kỳ cao siêu. Khi Tào Tháo buông lời vừa dò xét vừa khiêu khích: "Nay trong thiên hạ, chỉ có ngươi và ta là anh hùng", Lưu Bị cố ý làm ra vẻ hoảng sợ, luống cuống thất thố. Thấy vậy, Tào Tháo mới dần buông lỏng cảnh giác.

Giao tiếp với người, cần đúng cách; ứng xử với người, phải tùy người mà biến hóa.

Lưu Bị từng dựa vào nhiều chư hầu, và với mỗi người, ông lại thể hiện một thái độ khác nhau. Đối với Đào Khiêm ba lần nhường Từ Châu, Lưu Bị thể hiện sự nhân đức của người quân tử; với Lưu Biểu, ông không giấu chí lớn trong lòng; còn với Tào Tháo, ông thu lại khí thế.

Trong binh thư Hoàng Thạch Công Tam Lược có viết: Kẻ trí thích lập công, kẻ dũng thích thực hiện chí hướng, kẻ tham thì mưu cầu lợi ích, kẻ ngu chẳng tiếc cái chết.

Quy tắc hành sự của một người được quyết định bởi bản tính con người phía sau họ.

Nếu một người có thể nhìn thấu điểm yếu của người khác, rồi tùy theo bản tính mà đưa ra đối sách phù hợp, thì người đó thường sẽ giành được lợi thế trong cuộc cạnh tranh.

Trần Thọ trong Đế Vương Thế Kỷ · Hán Cao Tổ Luận từng nhận định rằng Lưu Bang có thể giành được thiên hạ là bởi ông "hoặc dùng uy để khuất phục, hoặc dùng đức để thu phục, hoặc dùng nghĩa để thành công, hoặc dùng quyền để quyết đoán". Lưu Bị cũng như vậy.

Xã hội là tổng hòa của các mối quan hệ. Hiểu thấu bản tính con người, tức là hiểu được quy luật vận hành của thế giới. Chính nhờ nắm bắt được lòng người, Lưu Bị đã vượt thoát khỏi tầng lớp đáy xã hội, từ một kẻ áo vải mà trở thành đế vương.