Vì sao kẻ gian dễ dàng đánh cắp thông tin cá nhân, chiếm quyền kiểm soát tài khoản ngân hàng của người dùng

SQL Injection (SQLi) vẫn được xếp trong nhóm lỗ hổng nguy hiểm hàng đầu trên các ứng dụng web. Dù đã nhiều lần được cảnh báo, nhiều hệ thống vẫn để ngỏ kẽ hở này, tạo điều kiện cho tin tặc khai thác, đánh cắp dữ liệu và gây ra thiệt hại lớn.

Ảnh minh họa (Nguồn: Internet)

SQL Injection là gì?

SQL Injection (SQLi) là một hình thức tấn công mạng nhắm vào các ứng dụng sử dụng cơ sở dữ liệu. Về bản chất, khi một ứng dụng nhận dữ liệu từ người dùng (ví dụ ô đăng nhập, ô tìm kiếm, tham số trong URL, cookie) rồi chèn trực tiếp giá trị đó vào câu truy vấn SQL, kẻ tấn công có thể lợi dụng chỗ đó để "nhét" phần nội dung khiến cơ sở dữ liệu thực thi những lệnh mà lập trình viên không dự định.

Kết quả là, thay vì chỉ đọc một bản ghi cụ thể, hệ thống có thể trả về nhiều dữ liệu hơn, sửa đổi bảng, hoặc thực hiện các thao tác nhạy cảm trên database nếu bị khai thác thành công.

Hãy tưởng tượng kẻ xấu như người thợ dò tìm khe hở, chúng lần lượt kiểm tra từng ô nhập liệu — từ ô đăng nhập đến thanh tìm kiếm hay tham số trên URL — bằng những “mẫu” dữ liệu nhỏ để xem hệ thống phản ứng ra sao. Ngay khi tìm ra kẽ hở, kẻ gian sẽ khai thác nó để rút thông tin, làm sai lệch dữ liệu hoặc chiếm quyền điều khiển.

Từ lộ lọt thông tin đến khủng hoảng hệ thống

Theo Tổ chức Dự án Mở Toàn cầu về An ninh Ứng dụng (OWASP), một cuộc tấn công SQL Injection thành công không chỉ làm lộ dữ liệu cá nhân hay thông tin tài khoản, mà còn cho phép tin tặc sửa đổi, xóa hoặc thao túng toàn bộ cơ sở dữ liệu, khiến hệ thống bị gián đoạn hoặc chiếm quyền kiểm soát hoàn toàn.

Trang nghiên cứu bảo mật PortSwigger cũng cho biết, quá trình khai thác SQLi thường bắt đầu từ những điểm nhỏ như lỗi hiển thị thông báo, nhưng nếu không được phát hiện sớm, hệ quả sẽ mở rộng thành mất kiểm soát toàn bộ hệ thống.

Với tổ chức, tác động thường rất nặng nề. Báo cáo của Cơ quan An ninh mạng và Hạ tầng Mỹ (CISA) chỉ ra rằng ngoài thiệt hại trực tiếp về tài chính do mất dữ liệu, gián đoạn dịch vụ và chi phí phục hồi, doanh nghiệp còn đối mặt với nguy cơ mất uy tín và trách nhiệm pháp lý nếu dữ liệu nhạy cảm bị rò rỉ.

Chính vì tính chất nguy hiểm và hệ lụy đa chiều, nhiều cơ quan an ninh mạng và tổ chức chuyên môn, trong đó có CISA, FBI và OWASP, đều nhấn mạnh rằng SQL Injection nằm trong nhóm lỗ hổng cần được ưu tiên rà soát, vá lỗi trước khi sản phẩm phần mềm được phát hành.

Cách ứng phó với lỗ hổng SQL Injection

Tổ chức Dự án bảo mật ứng dụng web mở toàn cầu (OWASP) cho biết việc sử dụng truy vấn có tham số được coi là biện pháp hiệu quả nhất. Cách tiếp cận này giúp tách biệt hoàn toàn dữ liệu người dùng khỏi câu lệnh SQL, từ đó ngăn chặn việc kẻ xấu chèn mã độc vào hệ thống.

Một khía cạnh khác được Cơ quan An ninh mạng và Hạ tầng Hoa Kỳ (CISA) đặc biệt nhấn mạnh là việc áp dụng nguyên tắc “hạn chế quyền truy cập”. Theo đó, tài khoản dùng để kết nối cơ sở dữ liệu chỉ nên được cấp quyền tối thiểu cần thiết, thay vì quyền quản trị toàn diện, nhằm hạn chế mức độ thiệt hại nếu lỗ hổng bị khai thác.

CISA cũng cảnh báo rằng việc chậm trễ cập nhật và vá lỗi cho phần mềm, framework hoặc hệ quản trị cơ sở dữ liệu là nguyên nhân phổ biến khiến hệ thống trở thành mục tiêu của tội phạm mạng, chính vì vậy, người dùng cần thường xuyên cập nhật phần mềm để bảo vệ thiết bị của mình.

Bên cạnh đó, OWASP khuyến cáo các tổ chức cần tiến hành kiểm thử bảo mật định kỳ thông qua nhiều hình thức khác nhau, từ rà soát mã nguồn, phân tích tĩnh, phân tích động cho đến kiểm thử xâm nhập có kiểm soát. Đây là cách để phát hiện và khắc phục lỗ hổng trước khi chúng bị lợi dụng.

Trong kỷ nguyên số hóa, bảo vệ dữ liệu hệ thống và thông tin cá nhân trở thành yếu tố sống còn. Việc chủ động nhận diện rủi ro, tuân thủ khuyến nghị từ những tổ chức uy tín như OWASP hay CISA, cùng với việc duy trì kỷ luật an ninh mạng sẽ giúp cá nhân và tổ chức giảm thiểu nguy cơ trở thành mục tiêu của các cuộc tấn công mạng.