Conic Boulevard

"Kỳ tích công nghệ" 200.000 tấn của Nga: Được mệnh danh Đại bàng vàng, mỗi năm kiếm được hàng tỷ đô

"Đại bàng vàng" của Nga được xem là một trong những công trình khổng lồ thực sự của kỹ thuật hiện đại.

Giàn khoan Berkut: "Gã khổng lồ" về kỹ thuật vùng Viễn Đông

Nằm ngoài khơi bờ biển Thái Bình Dương của Nga, gần đảo Sakhalin, có một công trình khổng lồ thực sự của kỹ thuật hiện đại, mang tên Giàn khoan Berkut - một trong những giàn khoan dầu ngoài khơi lớn nhất hành tinh.

Với chiều cao 148 mét, đây không phải là giàn khoan cao nhất thế giới nhưng có khối lượng và công suất cực lớn. Giàn khoan dầu Berkut có khả năng khoan 45 giếng và sản xuất 12.000 tấn dầu mỗi ngày và 4,5 triệu tấn mỗi năm.

Nằm trên một rãnh kiến tạo, giàn khoan này là một ví dụ về cách kỹ thuật tiên tiến của loài người có thể chinh phục những nghịch cảnh tự nhiên đỉnh cao mức nào. Công trình nặng hơn 200.000 tấn này được người Nga xây dựng để đối mặt với một số thách thức nghiêm trọng nhất mà thiên nhiên có thể mang lại, bao gồm nhiệt độ thấp tới -44°C và sóng cao tới 18 mét.

"Kỳ tích công nghệ" 200.000 tấn của Nga: Được mệnh danh Đại bàng vàng, mỗi năm kiếm được hàng tỷ đô- Ảnh 1.

Ảnh minh họa về giàn khoan do AI tạo.

Giàn khoan Berkut còn được biết đến với tên gọi "Đại bàng vàng" (từ "Berkut" xuất phát từ tiếng Nga, có nghĩa là "Đại bàng vàng") nhờ khả năng chịu đựng cùng sức mạnh vượt trội trước các điều kiện khắc nghiệt của vùng cận Bắc Cực.

Giàn khoan Berkut là một trong những dự án tốn kém và đầy thách thức nhất do một nhóm các công ty dầu mỏ lớn từ Nga, Mỹ, Nhật Bản và Ấn Độ thực hiện. Dự án trị giá 12 tỷ đô la Mỹ, dự kiến sẽ tạo ra doanh thu hơn 9 tỷ đô la Mỹ trong 10 năm tới, NES Group Ltd (Anh) thông tin.

Hiện tại, nó đang khai thác dầu tại mỏ Arkutun-Dagi, một phần của Dự án Sakhalin-1 nằm ngoài khơi đảo Sakhalin ở Viễn Đông Nga.

Vậy điều gì khiến "Đại bàng vàng" đứng vững trước tự nhiên như thế?

Kỳ quan xây dựng

Giàn khoan này không được xây dựng trực tiếp tại chỗ. Mỗi bộ phận của nó được sản xuất riêng biệt, với phần đế bê-tông cốt thép được sản xuất tại Nga, gần Vladivostok, và được kéo 2.000 km đến vị trí hiện tại. 

Không giống như các giàn khoan nổi, Berkut sở hữu cấu trúc đế trọng lực khổng lồ, có nghĩa là nó nằm chắc chắn trên đáy biển, đảm bảo độ ổn định cao hơn. Phần đế của nó nặng tới 160 tấn, nằm sâu 35 mét tính từ đáy biển và được thiết kế để chịu được tác động tảng băng dày 2 mét, thường gặp trong khu vực.

Cấu trúc đế này là công trình đầu tiên trên thế giới áp dụng hệ thống bảo vệ chống động đất mà không vi phạm các giao thức vận hành. Lớp lót băng cũng đã được lắp đặt để tăng cường bảo vệ chống lại sự hình thành băng tại môi trường lạnh giá của Bắc Cực.

Đối với một cấu trúc khổng lồ như vậy được giữ cố định chỉ bằng trọng lực, giàn khoan Berkut thực sự là một kỳ quan kỹ thuật của đại dương.

"Kỳ tích công nghệ" 200.000 tấn của Nga: Được mệnh danh Đại bàng vàng, mỗi năm kiếm được hàng tỷ đô- Ảnh 2.

Giàn khoan dầu Berkut. Ảnh: Nesfircroft

Mặt trên khổng lồ của giàn khoan dài 105 mét, rộng 60 mét và cao 144 mét. Phần này nặng hơn 42.780 tấn và chứa nhiều mô-đun, thiết bị khẩn cấp, hệ thống an ninh, giàn khoan, bộ phận xử lý, khu vực sinh hoạt, bãi đáp trực thăng và các tiện nghi khác.  

Công nghệ tiên tiến để ứng phó với động đất

Nhờ công nghệ Cấu trúc dựa trên trọng lực (GBS), Berkut được thiết kế đặc biệt để chịu được động đất có cường độ lớn. Nó có các vòng trượt trong cấu trúc, hoạt động giống như các khớp xương của con người, hấp thụ rung động và bảo vệ giàn khoan khỏi hư hại nghiêm trọng. 

Công nghệ này cho phép Berkut chịu được động đất lên đến 9 độ Richter, một điều cần thiết trong một khu vực có hoạt động kiến tạo dữ dội.

Tự cung cấp năng lượng

Vì hoạt động giữa biển khơi nên giàn khoan này tự cung cấp năng lượng. Berkut có nhà máy điện riêng với bốn tua-bin, mỗi tua-bin có công suất 15 Megawatt, chạy bằng khí đốt khai thác tại chỗ. Công suất năng lượng này đủ để cung cấp cho một nửa thành phố cỡ trung bình. 

Ngoài ra, Berkut sử dụng hệ thống khử muối để biến nước biển thành nước uống, đảm bảo nguồn cung cấp cho con người hoạt động tại giàn khoan.

Áp dụng biện pháp bền vững, giảm tác động môi trường

Không chỉ đạt mục đích khoan dầu, giàn khoan Berkut còn áp dụng các biện pháp bền vững để giảm thiểu tác động đến môi trường. 

Cụ thể, chất thải khoan và nước công nghiệp được bơm trở lại các khoang chứa nơi dầu được khai thác, một kỹ thuật được coi là thân thiện với môi trường. Điều này, cùng với việc kiểm soát áp suất nghiêm ngặt trong các giếng - ngăn không cho các sản phẩm dầu mỏ rò rỉ ra biển - đã giúp bảo tồn hệ động vật biển nơi đây, chẳng hạn như đàn cua và sư tử biển thường xuyên ghé thăm khu vực này.

Chỉ với một nút bấm, Berkut dừng hoạt động ngay lập tức

Hoạt động của giàn khoan Berkut có sự tham gia của 237 công nhân, với sức chứa tối đa là 240 người, một con số bị giới hạn bởi số lượng xuồng cứu sinh có sẵn. 

Trong các tình huống khẩn cấp, giàn khoan có thể dừng hoạt động ngay lập tức chỉ bằng một nút bấm - một giao thức được phát triển từ các vụ tai nạn trước đây trong ngành công nghiệp ngoài khơi. Hệ thống an ninh này rất quan trọng, vì bất kỳ sự cố ngừng hoạt động bất ngờ nào cũng có thể khiến công ty vận hành thiệt hại hàng triệu đô la.

"Kỳ tích công nghệ" 200.000 tấn của Nga: Được mệnh danh Đại bàng vàng, mỗi năm kiếm được hàng tỷ đô- Ảnh 3.

Giàn khoan Berkut đích thị là một kỳ quan kỹ thuật của đại dương. Nguồn: Exxon Mobil

Berkut không chỉ là một giàn khoan dầu ngoài khơi, mà còn là biểu tượng của sự khéo léo của con người và sự tìm kiếm không ngừng nghỉ các nguồn năng lượng. Có thể nói, "Đại bàng vàng" đóng vai trò then chốt trong nỗ lực sản xuất dầu của Nga. Khả năng khai thác hàng nghìn tấn dầu mỗi ngày của giàn khoan này từ sâu dưới đáy đại dương đóng góp đáng kể vào ngành năng lượng của quốc gia lớn nhất thế giới này.

Được thiết kế để tồn tại đến năm 2050, Berkut sẽ tiếp tục đóng vai trò quan trọng trong sản xuất dầu mỏ, cũng như đáp ứng những thách thức tự nhiên của vùng biển Okhotsk bằng khả năng phục hồi và đổi mới công nghệ. 

Giàn khoan này cũng thể hiện sự cân bằng giữa khai thác tài nguyên và bảo vệ môi trường, cho thấy rằng có thể hoạt động hài hòa với thiên nhiên, ngay cả ở những nơi khắc nghiệt nhất trên hành tinh.