Loại nước xanh được ví như "nhân sâm" ở Nhật Bản: Dễ làm nhưng phòng nhiều bệnh, giảm cân, đẩy lùi lão hóa

Cung cấp nhiều dưỡng chất, giảm cân, phòng bệnh tiểu đường, tim mạch, thậm chí cả ung thư là những lợi ích loại nước ép xanh này mang lại.

Người Nhật vốn nổi tiếng với tuổi thọ cao và lối sống lành mạnh. Một trong những bí quyết ít ai ngờ tới chính là nước ép xanh có từ lâu đời. Loại thức uống bình dân nhưng lại được xem quý như “nhân sâm” nhờ công dụng chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp.

Thức uống này ra đời từ Thế chiến II, do Tiến sĩ Hitoshi Endo (Đại học Hoàng gia Kyoto) sáng tạo nhằm bổ sung dinh dưỡng khi lương thực khan hiếm. Ban đầu, nước ép xanh chỉ đơn giản từ rau lá xanh, sau này được cải tiến thêm các thành phần khác để dễ uống hơn, nhưng vẫn giữ được giá trị cốt lõi.

Cách làm nước ép xanh Nhật Bản

Thành phần của nước ép xanh hiện nay rất đa dạng, không chỉ vì hương vị thơm ngon mà còn về dinh dưỡng đầy đủ, một số còn cho thêm một ít mật ong, protein đậu nành, trái cây… để dễ uống hơn. Các nguyên liệu cốt lõi màu xanh đậm chính như sau:

- Cải xoăn: Giàu vitamin A, C, K, beta-carotene, lutein, polyphenol và flavonoid; đặc biệt chứa sulforaphane cùng canxi, kali, nitrat tự nhiên và melatonin hiếm.

Loại nước xanh được ví như "nhân sâm" ở Nhật Bản: Dễ làm nhưng phòng nhiều bệnh, giảm cân, đẩy lùi lão hóa- Ảnh 1.

- Lá lúa mạch: Cung cấp chất xơ, sắt, magie, GABA và enzyme SOD chống oxy hóa; vị ngọt nhẹ, hỗ trợ tiêu hóa và thải độc.

- Lá lúa mì: Dinh dưỡng đậm đặc, giàu magie và khoáng chất; bổ sung năng lượng tốt, có thể thay thế hoặc dùng kèm lá lúa mạch.

- Tảo xanh: Nguồn protein, axit amin, vitamin, khoáng chất và DHA quý giá; được WHO công nhận là thực phẩm giàu protein toàn diện.

- Cây thảo mộc Ashitaba: Hàm lượng chất xơ cao, nhiều vitamin B6, B12, C, beta-carotene, kali; đặc biệt chứa hợp chất chalcone hỗ trợ hạ đường huyết. Có thể thay thế bằng các loại cây thành phần gần giống như cần tây, rau bina, ngải cứu non... nếu không có cây này.

Cách làm rất đơn giản. Bạn dùng nguyên liệu tươi, làm sạch, ép nước hoặc nghiền nát chúng rồi pha nước uống. Tốt nhất là nên uống càng sớm càng tốt sau khi chế biến, không để quá 2 giờ và thêm một chút bã để tăng cường chất xơ.

Tại sao nước ép xanh được ví như "nhân sâm xanh" ở Nhật Bản?

Đó là bởi loại nước màu xanh, có vẻ đơn giản này ẩn chứa nhiều dinh dưỡng và lợi ích từ sức khỏe tới làm đẹp. Nổi bật như: 

- Chống lão hóa, làm đẹp da: Giàu vitamin C, beta-carotene và enzyme SOD giúp làm chậm quá trình oxy hóa, thúc đẩy sản sinh collagen, mang lại làn da săn chắc, sáng mịn.

- Hỗ trợ giảm cân: Chất xơ và kali giúp thải độc, giảm phù nề, cải thiện trao đổi chất. Đây là lựa chọn yêu thích của phụ nữ Nhật trong hành trình siết cân, giữ dáng.

- Cải thiện tiêu hóa: Tăng nhu động ruột, nuôi lợi khuẩn, giảm nguy cơ viêm loét dạ dày và ung thư đường tiêu hóa.

- Ngăn ngừa cao huyết áp, bệnh tim mạch: Kali trong cải xoăn và GABA ở lá mạch, lá mì giúp điều hòa huyết áp, giảm cholesterol xấu, bảo vệ mạch máu.

- Hỗ trợ phòng tiểu đường và thiếu máu: Chất xơ ổn định đường huyết, còn Chalcone trong Ashitaba hoạt động tương tự insulin. Diệp lục dồi dào cũng góp phần tăng hồng cầu, cải thiện tình trạng thiếu sắt.

- Giúp an thần, ngủ ngon, khử mùi cơ thể: Chất diệp lục vừa làm sạch đường ruột, khử mùi, vừa có tác dụng thư giãn thần kinh.

- Hỗ trợ phòng ngừ ung thư: Nước ép xanh chứa sulforaphane trong cải xoăn, chalcone trong cây Ashitaba cùng chất diệp lục và polyphenol từ tảo. Từ đó giúp ức chế sự phát triển tế bào bất thường, hỗ trợ phòng ngừa ung thư.

Loại nước xanh được ví như "nhân sâm" ở Nhật Bản: Dễ làm nhưng phòng nhiều bệnh, giảm cân, đẩy lùi lão hóa- Ảnh 2.

Một số lưu ý khi uống nước ép xanh Nhật Bản

Loại nước ép này không phải "thần dược" phòng bệnh hoàn toàn hay thay thế thuốc chữa bệnh. Dù lành và tốt, nhưng vẫn có một số lưu ý khi dùng như:

- Uống tươi trong ≤2 giờ sau ép, không để qua đêm. Khẩu phần 200-250 ml/ngày, 4-6 ngày/tuần, không thay thế hoàn toàn rau.

- Giữ tỷ lệ rau áp đảo, tránh thêm nhiều trái cây, sữa đặc, siro để không biến thành “nước ngọt”.

- Người dùng thuốc chống đông, bệnh thận, bệnh tuyến giáp hoặc đái tháo đường cần thận trọng (do vitamin K, kali, iod, đường huyết).

- Người dạ dày nhạy cảm, hội chứng ruột kích thích nên bắt đầu ít; chọn nguồn tảo uy tín để tránh kim loại nặng.

- Lúa mì non hầu như không chứa gluten nhưng vẫn cần cảnh giác nhiễm chéo nếu dị ứng.

- Phụ nữ mang thai, cho con bú và người bệnh mạn tính nên hỏi ý kiến bác sĩ trước khi dùng.