NUÔI DẠY và DI TRUYỀN, điều gì quyết định thành công của con cái? Chuyên gia nói đáp án ngỡ ngàng!

Tranh luận này vốn đã lâu đời.

Lâu nay, quan điểm chủ yếu luôn cho rằng cách nuôi dạy của cha mẹ có ảnh hưởng mang tính quyết định đến sự trưởng thành của trẻ. Song vài năm gần đây, ngày càng nhiều nhà khoa học và học giả đang thách thức quan niệm truyền thống này.

Một trong số đó là Danielle Dick, chuyên gia hàng đầu quốc tế về di truyền học và tâm lý học phát triển, giáo sư biên chế trọn đời ngành Tâm lý học và Di truyền học phân tử người tại Đại học Rutgers (Mỹ).

Trong cuốn sách "Vì sao con bạn không giống như bạn nghĩ" (The Child Code), bà viết: ảnh hưởng của gen lớn hơn ảnh hưởng của cách nuôi dạy. Câu nói này "sát thương" không nhỏ. Dù dụng ý của Danielle là giúp cha mẹ bớt lo âu, đừng quá căng thẳng trên con đường nuôi dạy, nhưng nghe qua lại như thể nỗ lực nuôi dạy = công cốc.

NUÔI DẠY và DI TRUYỀN, điều gì quyết định thành công của con cái? Chuyên gia nói đáp án ngỡ ngàng!- Ảnh 1.

Ảnh minh hoạ

Tranh luận này vốn đã lâu đời.

Không ít nghiên cứu từ năm năm, mười năm trước đã nêu kết luận tương tự. Robert Plomin – một trong "100 nhà tâm lý học xuất sắc nhất trong lịch sử khoa học Mỹ", đồng thời là giáo sư di truyền hành vi tại King's College London tổng kết gần 50 năm nghiên cứu và chỉ ra: một khi yếu tố di truyền phát huy tác dụng, cách nuôi dạy thực tế không ảnh hưởng đến kết quả trưởng thành của trẻ.

Nói cách khác, bất luận "mẹ hổ" hay "gần gũi tôn trọng", cũng không quyết định hoàn toàn việc con có đỗ Harvard hay không.

Dù quan điểm của Plomin gây tranh cãi, ngày càng nhiều học giả cho rằng: người ta phóng đại tác dụng của cách nuôi dạy và coi nhẹ yếu tố di truyền.

Quan niệm "cha mẹ quyết định hành vi của con" có gốc từ buổi sơ khai của tâm lý học trẻ em. John Locke với "thuyết tấm bảng trắng" cho rằng mỗi người ban đầu như tờ giấy trắng, phát triển hoàn toàn phụ thuộc trải nghiệm. Lý thuyết này ảnh hưởng sâu rộng qua nhiều thế hệ nghiên cứu.

Nhưng tương quan ≠ nhân quả. Nói cách khác, các nghiên cứu ấy chỉ cho thấy mối liên hệ giữa cách nuôi dạy và biểu hiện hành vi của trẻ, chứ không chứng minh cái trước gây ra cái sau.

Thực tế, ngày càng nhiều nghiên cứu truy vết cha, mẹ, con phát hiện: ảnh hưởng của trẻ lên cách nuôi dạy của cha mẹ lớn hơn ảnh hưởng của cách nuôi dạy lên trẻ. Nói cách khác, bạn tưởng đang giáo dục con, thật ra con đang âm thầm "định hình" cách bạn làm cha mẹ!

Ví dụ, một khảo sát dọc ở 9 quốc gia với gần 1.300 trẻ và phụ huynh, theo dõi ở các mốc 8, 9, 10, 12, 13 tuổi. Kết quả: trong mọi nhóm văn hóa, trẻ em đều ảnh hưởng lớn đến cách nuôi dạy của cha mẹ: vấn đề cảm xúc, hành vi của trẻ càng nổi bật, thì ở mốc tuổi kế tiếp, cha mẹ càng giảm ấm áp, tăng kiểm soát. Ngược lại, mức độ dịu dàng hay nghiêm khắc của cha mẹ không dự báo đáng kể khả năng trẻ sẽ phát sinh vấn đề cảm xúc–hành vi về sau.

Vậy "biến số thứ ba" cùng lúc ảnh hưởng đến cả cha mẹ và con là gì? Danielle chỉ ra: chính là gen.

Rất nhiều nghiên cứu về trẻ nhận nuôi và sinh đôi chứng minh: gen tác động đến khí chất bẩm sinh, cảm xúc, hành vi của trẻ lớn hơn ta tưởng. Ví dụ: trẻ được nhận nuôi, xét hầu hết kết quả hành vi, giống bố mẹ ruột hơn so với bố mẹ nuôi.

Nhìn mặt tích cực, cha mẹ có thể thở phào: cách nuôi dạy không "quyết định tất cả" – bớt "nghiên cứu giáo trình" cũng không làm tương lai con sụp đổ. Nhưng mặt khác, lo lắng lại nảy sinh: chẳng lẽ giáo dưỡng… vô dụng?

Vậy chẳng lẽ nuôi dạy không còn quan trọng không?

Danielle thừa nhận sức mạnh của gen lớn hơn, nhưng không có nghĩa "nuôi dạy vô dụng". Nhấn mạnh vai trò của gen là để cha mẹ đối diện thực tế, hiểu gen ảnh hưởng thế nào đến phát triển hành vi của con. Thuận thế mới có win–win cho cả cha mẹ lẫn con.

Muốn nuôi dạy tốt, trước hết cần hiểu gen tác động hành vi ra sao:

Không phải một-một: hành vi phức tạp (từ chiều cao, IQ đến tính cách) bị chi phối bởi hàng trăm–hàng ngàn gen. Vì vậy bố mẹ hướng ngoại vẫn có thể sinh con hướng nội.

Gen không trực tiếp "mã hóa" hành vi: gen ảnh hưởng cách não bộ phát triển → tạo nên khuynh hướng hành vi. Có trẻ bẩm sinh kết nối thần kinh khiến dễ bốc đồng hơn.

Gen tương tác với môi trường để gián tiếp hình thành hành vi – gọi là tương quan gen, môi trường (gene–environment correlation).

Danielle nêu ví dụ Anthony: bẩm sinh hướng ngoại, thích hóa trang Batman, khoe "siêu năng lực" với người lạ. Người lớn thấy đáng yêu, hay trò chuyện → Anthony tự tin giao tiếp, vào mẫu giáo thích tương tác với cô, được chuyển lên bàn đầu, học tập tập trung hơn – thành tích tốt hơn. Đây là tương quan "gợi mở" (evocative): khuynh hướng di truyền của trẻ gợi phản hồi tích cực từ môi trường, rồi môi trường lại củng cố hành vi của trẻ.

Thực tế, gen-môi trường đan xen nhiều kiểu: khuynh hướng di truyền thôi thúc ta chủ động chọn môi trường; ảnh hưởng cách ta trải nghiệm môi trường; và độ nhạy của ta với tác động môi trường…

Tóm lại, gen và môi trường cùng nắn hình hành vi, tính cách. Irving Gottesman đưa khái niệm "khoảng phản ứng" (reaction range): ta sinh ra đã mang thiên hướng di truyền, môi trường quyết định mức độ phát lộ. Ví như người làm vườn có thể uốn hướng, làm tươi tốt bụi cây – nhưng hạt cà chua không thể thành bí ngô.

Danielle đồng tình: vai trò của cha mẹ là "hợp tác với gen" – phát huy thiên hướng có lợi, quản lý thiên hướng kém lợi.

Nói đơn giản: thuận theo "khí chất bẩm sinh" mà dạy, hiệu quả nhất và nhẹ nhàng cho cả hai phía.

Danielle tóm lược 3 nhóm khí chất chịu ảnh hưởng rõ của di truyền: Hướng ngoại – Cảm xúc – Tự chủ. Bà còn thiết kế bài trắc nghiệm kiểu "MBTI trẻ em", giúp phụ huynh nhận diện cao/thấp ở từng nhóm để tránh nuôi dạy vô hiệu, giảm hiểu lầm, xung đột, hao tổn.

1) Hướng ngoại (Extraversion)

Câu hỏi mẫu: con có thích mạo hiểm/khám phá/làm quen người mới/đầy năng lượng…? Càng "đúng", hướng ngoại càng cao.

Cao hướng ngoại: thường thuận lợi ở môi trường đề cao tính sôi nổi. Cần phản hồi tích cực, cụ thể ("Hôm nay con làm được nhiều việc!", "Con hòa đồng lắm!") để được "nạp" từ người khác.

Thấp hướng ngoại: có thể ít phát biểu, ít được chú ý, ngại tham gia. Dễ xung đột nếu cha mẹ cao hướng ngoại. Hãy khẳng định giá trị của con dù không ở trung tâm sân khấu, tạo hoạt động phù hợp khí chất (đọc, xếp hình, mô hình, bảo tàng; thể thao cá nhân như tennis, trượt băng, xe đạp). Dạy con chiến lược giao tiếp cơ bản, và nhấn mạnh: không có khí chất nào "kém".

2) Cảm xúc (Emotionality)

Câu hỏi mẫu: dễ bực, sợ hãi ban đêm, buồn dai dẳng…? Càng "đúng", càng cao cảm xúc (dễ bùng nổ).

Thấp cảm xúc: thường là "thiên thần", ổn định, ít hoảng loạn. 

Cao cảm xúc: dễ khủng hoảng, ăn vạ, hay bị gán "hư/được nuông", cha mẹ bị đổ lỗi "buông lỏng". Thực ra, trẻ đã chịu nhiều phạt; càng cứng rắn lúc cao trào càng leo thang. Cần kỷ luật ấm áp: "cách ly theo phút tuổi", tước quyền tạm thời, mất chú ý tích cực ngắn, kịp thời, đơn giản. Đồng thời thưởng hành vi đúng, kỷ luật êm, lập kế hoạch cùng con, đọc sách có nhân vật xử lý cảm xúc để học kỹ năng đối phó.

3) Tự chủ (Self-control)

Câu hỏi mẫu: bảo dừng là dừng, tuân thủ quy tắc…? Càng "đúng", tự chủ càng cao. Tự chủ là điều tiết hành vi–cảm xúc–chú ý.

Gợi ý tăng tự chủ:

Giảm cám dỗ: sắp đặt môi trường (đổi lộ trình để không đi ngang công viên…).

Khuyến khích tự quyết: cho thử "chơi trước, học sau" một lần để nhận phản hồi thực tế.

Nêu gương: đọc sách về tự chủ để con quan sát, bắt chước.

Đa số trẻ tự chủ ở mức trung bình, lúc tốt lúc bình thường. Não quyết định phức tạp còn phát triển tới hơn 20 tuổi, cha mẹ cần thời gian, kiên nhẫn.

Nghiên cứu của Danielle nhắc chúng ta thừa nhận vai trò của gen. Nghe có phần "lạnh lùng", ai chẳng muốn nuôi được "thiên thần" hay một "học bá" kỷ luật.

Nhưng nó nhắc nhở: 

Đừng bê nguyên si "bí kíp thành công" của gia đình khác đặt lên đứa trẻ của mình. Hãy dò một con đường hợp với thiên tính của con, nơi gen được phát huy, còn mặt yếu được nâng đỡ. Đó mới là nuôi dạy hiệu quả, đôi bên cùng thắng.