Trong thế giới bò sát ở Việt Nam, có một loài rắn được người dân địa phương gọi bằng nhiều cái tên vừa quen vừa lạ là rắn sọc khoanh, rắn trăm hoa, thậm chí là trăn lèn hay trăn đá vì kích thước đồ sộ và chiếc đầu dài nhọn như trăn. Nhưng thực chất, đây là một loài rắn thuộc họ rắn nước (Colubridae), mang tên khoa học Elaphe moellendorffi, thường được quốc tế gọi là Moellendorff's ratsnake hay 100-flower ratsnake.
Rắn sọc khoanh còn được người dân địa phương gọi là trăn lèn hay trăn đá vì kích thước đồ sộ và chiếc đầu dài nhọn như trăn. (Ảnh: Kenneth Chin)
Loài rắn to lớn, hiếm gặp ở Việt Nam
Điểm nổi bật nhất khiến loài rắn này khó nhầm lẫn với bất kỳ họ hàng nào khác chính là chiếc đầu đỏ rực và phần đuôi đỏ kéo dài đến chóp. Cơ thể chúng phủ kín những khoanh sọc đối xứng, có thể đỏ hoặc xám, xếp thành từng vòng hoa văn khiến nhiều người ví chúng như trăm hoa nở trên thân rắn. Chính vì vậy, tên dân gian rắn trăm hoa đã ra đời.
Các cá thể trưởng thành có thể dài từ 1,8 đến 2,5 mét, cân nặng hơn 2 kg. Con đực thường to và dài hơn con cái. Theo Herpetological Bulletin (2022), đây là một trong những loài rắn chuột có kích thước lớn nhất trong chi Elaphe . Chính dáng vóc này khiến người dân miền núi phía Bắc Việt Nam thường liên tưởng đến trăn, dù về mặt khoa học, chúng hoàn toàn là rắn.
Loài rắn sọc khoanh hiện diện chủ yếu ở miền nam Trung Quốc và vùng trung du, miền núi phía Bắc Việt Nam, một số còn được ghi nhận tại các tỉnh Bắc Trung Bộ như Hà Tĩnh, Quảng Trị.
Điểm nổi bật nhất khiến loài rắn này khó nhầm lẫn với bất kỳ họ hàng nào khác chính là chiếc đầu đỏ rực và phần đuôi đỏ kéo dài đến chóp. (Ảnh: BioLib)
Chúng ưa thích môi trường núi đá vôi và hang đá karst, nơi có độ cao khoảng 30 – 300m. Ban ngày, chúng thường ẩn nấp trong những khe đá lạnh và ẩm ướt, chỉ lộ diện khi nhiệt độ dịu lại vào buổi chiều tối. Một nghiên cứu công bố trên tạp chí Amphibian & Reptile Conservation năm 2024 ghi nhận cá thể E. moellendorffi xuất hiện gần cửa hang ở Việt Nam, khẳng định tập tính gắn liền với hệ sinh thái núi đá đặc thù .
Loài rắn khổng lồ nhưng hiền lành
Dù ngoại hình dễ khiến người ta sợ hãi, rắn sọc khoanh thực chất không có nọc độc. Chúng săn mồi bằng cách dùng cơ bắp khỏe mạnh siết chặt rồi nuốt chửng. Thức ăn chủ yếu là chuột, dơi, chim nhỏ và thằn lằn, những loài động vật thường sống quanh hang động.
Theo EAZA Best Practice Guidelines (2025), loài này có tập tính sống đơn độc, chỉ gặp nhau trong mùa sinh sản. Rắn cái đẻ khoảng 5 – 15 trứng từ tháng 6 đến tháng 8, trứng nở sau 2 tháng. Điều thú vị là, giống nhiều loài rắn chuột khác, chúng có thể tiết ra mùi hôi khó chịu từ tuyến gần hậu môn như một cơ chế tự vệ, khiến kẻ săn mồi phải chùn bước.
Các cá thể trưởng thành có thể dài từ 1,8 đến 2,5 mét, cân nặng hơn 2 kg. (Ảnh: Amagasa)
Ở một số cộng đồng dân tộc thiểu số, rắn sọc khoanh bị săn bắt để làm dược liệu theo các bài thuốc cổ truyền, hoặc trở thành thức ăn đặc sản. Một số người còn nuôi loài rắn này làm cảnh vì vẻ ngoài rực rỡ. Chính sự khai thác này, cộng với giá trị thương mại, đã khiến quần thể loài bị suy giảm nhanh chóng trong vài thập niên qua.
Tình trạng bảo tồn: Bị đe dọa tuyệt chủng
Theo Sách đỏ Việt Nam và Liên minh Bảo tồn Thiên nhiên Quốc tế (IUCN), rắn sọc khoanh được xếp vào nhóm "Dễ bị tổn thương" (Vulnerable, VU). Số lần ghi nhận rắn sọc khoanh trong tự nhiên ở nước ta rất hiếm, nhiều nhà nghiên cứu cho biết họ chỉ có cơ hội bắt gặp vài cá thể trong suốt cả chục năm khảo sát. Trong vòng 10 năm, số lượng quần thể đã giảm khoảng 30%, nguyên nhân chính là:
Mất sinh cảnh do khai thác đá và mở rộng hoạt động du lịch tại vùng núi đá vôi.
Săn bắt quá mức để phục vụ nhu cầu nuôi cảnh, buôn bán và làm dược liệu.
Rắn cái đẻ khoảng 5 – 15 trứng từ tháng 6 đến tháng 8, trứng nở sau 2 tháng. (Ảnh: BioLib)
Các chuyên gia cảnh báo, nếu không có biện pháp bảo tồn, nguy cơ tuyệt chủng tại Việt Nam và khu vực là hoàn toàn có thể xảy ra.
Ý nghĩa khoa học và bảo tồn
Giới khoa học đánh giá cao giá trị của loài rắn này vì nhiều lý do. Thứ nhất, đây là một chỉ thị sinh thái: sự hiện diện của rắn sọc khoanh phản ánh hệ sinh thái núi đá vôi còn nguyên vẹn, ít bị xáo trộn. Thứ hai, về mặt di truyền, loài này có vị trí quan trọng trong chi Elaphe, góp phần nghiên cứu tiến hóa và thích nghi của các loài rắn chuột ở châu Á.
Trong EAZA Guidelines (2025), loài này được khuyến nghị đưa vào chương trình nuôi bảo tồn ex-situ tại các vườn thú và trung tâm nghiên cứu, nhằm giảm áp lực khai thác trong tự nhiên và duy trì đa dạng di truyền .
Cái nhìn từ cộng đồng quốc tế
Không chỉ Việt Nam, nhiều nhà herpetology quốc tế cũng quan tâm đến rắn sọc khoanh. Herpetological Bulletin từng công bố nghiên cứu chi tiết về sinh sản trong điều kiện nuôi nhốt, cho thấy loài này khó thích nghi, đòi hỏi điều kiện nhiệt độ và độ ẩm đặc thù . Điều này đồng nghĩa, việc nhân nuôi để thay thế nguồn khai thác tự nhiên không hề đơn giản, càng làm tăng tính cấp thiết của bảo tồn tại chỗ (in-situ).
Giới khoa học đánh giá cao giá trị của loài rắn này vì nhiều lý do. (Ảnh: BioLib)
Rắn sọc khoanh với thân hình to lớn, đầu đỏ nổi bật và hoa văn trăm hoa là một phần độc đáo của hệ động vật Việt Nam. Chúng vừa gợi cảm giác sợ hãi, vừa khiến giới khoa học ngưỡng mộ vì sự bí ẩn và hiếm gặp. Dù không độc, lại hiền lành, loài rắn này vẫn đang đối mặt với nguy cơ biến mất nếu con người không sớm có biện pháp bảo vệ.
Bảo tồn rắn sọc khoanh không chỉ là giữ lại một loài rắn quý hiếm, mà còn là gìn giữ sự toàn vẹn của những cánh rừng karst đặc thù, vốn đang ngày càng bị thu hẹp. Và biết đâu, một ngày nào đó, thay vì nghe kể qua lời truyền miệng, chúng ta có thể tận mắt thấy loài rắn trăm hoa này trong môi trường tự nhiên an toàn, nơi chúng thực sự thuộc về.